hotline1
hotline1
hotline1
hotline1

Facebook

Tin tức - Nội thất khang gia

NỘI THẤT VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG – 19 CỤM TỪ TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRONG CÔNG VIỆC

Là một nhân viên văn phòng, bạn không thể không biết nơi làm việc của mình có những thiết bị và đồ dùng gì, tên gọi và cách sử dụng chúng ra sao. Nếu bạn muốn mở một công ty, bạn cũng cần phải biết trong văn phòng công ty cần những gì. Bài học này sẽ liệt kê những từ vựng tiếng anh đồ dùng văn phòng cơ bản nhất:

  • 19 cụm từ tiếng anh giao tiếp trong công việc

 

tieng-anh-van-phong-1

NỘI THẤT VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG

  1. Office furniture (Nội thất văn phòng)

– work table: bàn

– desk: bàn làm việc (có ngăn kéo)

– chair: ghế

– typing chair: ghế văn phòng

– couch: ghế sô-pha

– (recycling) bin: thùng rác (tái chế)

– Wastebasket: thùng rác

– window: cửa sô

– door: cửa ra vào

– curtains: rèm cửa

– lights: đèn điện

– desk lamp: đèn bàn

– file cabinet: tủ chứa hồ sơ, tài liệu

– file rack: giá/ kệ đựng hồ sơ, tài liệu

– show-case: tủ trưng bày hàng

– locker: tủ có khóa/ ngăn kéo có khóa

– carpet: thảm trải sàn

– plant: cây xanh trang trí

– (fire proof) safe: két sắt (chống lửa)

– desk calendar: lịch để bàn

– wall calendar: lịch treo tường

– switch: công tắc

– Fire extinguisher: bình chữa cháy

– fire alarm: chuông báo động cháy

– smoke alarm: chuông báo có khói thuốc lá

– alarm system: hệ thống báo động

– first aid kit: bộ sơ cứu y tế

– bookcase: giá đựng sách

– modem: thiết bị điều chế sóng tín hiệu

– electric fan: quạy máy

– headphones/ headset: bộ tai nghe

– Cordless headset: bộ tai nghe không dây

– Wall whiteboard and markers: bảng trắng treo tường và bút lông viết bảng

Bài viết liên quan